Chia động từ chuẩn trong tiếng Anh bao gồm: chia động từ theo mẫu, cấu trúc câu đặc biệt và 13 thì hiện tại, quá khứ, tương lai với các thì đơn, tiếp diễn và hoàn thành. Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết từng phần trong bài viết dưới đây nhé!
Come – Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, bạn cần biết cách phát âm chính xác và nghĩa của các từ và cụm từ trong Come.
Cách phát âm Hãy đến
Làm thế nào để phát âm Come in infinitive?
Vương quốc Anh: /kʌm/
Mỹ: /kʌm/
Cách phát âm dạng động từ của “come”
dạng động từ |
phân công |
Vương quốc Anh |
CHÚNG TÔI |
tôi là bạn với họ |
Đến |
/kʌm/ |
/kʌm/ |
Anh ấy / cô ấy / nó |
đến |
/kʌmz/ |
/kʌmz/ |
QK độc thân |
Tới nơi |
/keɪm/ |
/keɪm/ |
phân từ II |
Đến |
/kʌm/ |
/kʌm/ |
V-ing |
Đang đến |
/ˈkʌmɪŋ/ |
/ˈkʌmɪŋ/ |
Ý nghĩa của từ Come
1. đến, đến, đến
Ví dụ: Ngày mai tôi sẽ đến nhà bố mẹ tôi. (Tôi sẽ đến nhà ông bà của tôi vào ngày mai.)
2. đến, đến
3. xảy ra, xảy ra
4. thấy, ở lại, thấy (ở đâu đó)
5. hóa ra, hóa ra, trở thành, trở thành
Ví dụ: Ước mơ trở thành hiện thực. (Giấc mơ trở thành sự thật).
6. tạo thành, đặc lại, đông lại (nước sốt)
7. hành động, làm, cư xử
Vd: Anh ấy đến quá mạnh. (Anh ấy cứ làm quá lên.)
Ý nghĩa của Come + Giới từ (Phrasal Verb of Come)
1. to come about: xảy ra, xảy ra, so sánh
2. to come across: chợt nghĩ ra
3. to after: đi theo, đi theo, kế thừa, kế thừa, kế thừa
4. to come along: nào, nhanh lên, nhanh lên
5. to come apart: tách ra, tách ra, tách ra
6. to come at: với tới, với tới, chộp lấy
7. to come away: cút đi, cút đi, cút đi, cút khỏi, cút khỏi
9. quay lại: quay lại, quay lại
10. to come between: đứng giữa, chen vào, xen vào
11. to come by: đi đâu đó
12. giáng: hạ xuống, đi xuống, truyền xuống (phong tục), rơi xuống (nhà cửa)
13. come forward: đứng lên, xung phong
14. đến từ: đến từ
15. to come in: vào, vào, kết thúc (đua), được chọn, bầu,
16. to come of: do…đến từ, là kết quả của…
17. to come off: thoát ra, thoát ra, thoát khỏi rắc rối
18. to come on: tiếp tục, tiếp tục, tiếp tục
19. đi ra ngoài
20. to come over: vượt qua (biển), bằng (bằng đồng), sát cánh, bảo vệ
21. to come round: trở lại, phục hồi, phục hồi, trở lại (định kỳ)
22. to come through: đến qua điện thoại, radio, tổ chức
23. to come to: đến, đi đến
24. to come under: rơi vào một cái gì đó, rơi vào một hạng mục nào đó
25. to come up: đến gần (ai đó, nơi nào đó)
26. come Upon: thình lình tấn công, phục kích, chạm trán, chợt thấy, chợt nghĩ
Xem thêm: Cách chia động từ Catch trong tiếng Anh
Come’s V1, V2, V3 trong bảng động từ bất quy tắc
Come là động từ bất quy tắc, đây là 3 dạng của Come tương ứng với 3 cột trong bảng:
Đến với V1 (nguyên mẫu – nguyên mẫu) |
Đến với V2 (Quá khứ đơn – quá khứ động từ) |
Đến với V3 (quá khứ phân từ – quá khứ phân từ) |
đến |
Tới nơi |
Đến |
Cách chia động từ Come theo mẫu
Một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các từ cộng còn lại chia theo thì. Đối với mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ, động từ mặc định được chia theo mẫu.
Các hình thức |
phân công |
Ví dụ |
To_DUC Nguyên mẫu với “đến” |
đến |
Tôi muốn đến nhà bố mẹ tôi tối nay. (Tối nay tôi muốn đến nhà ông bà tôi.) |
Trần_ V Nguyên mẫu |
Đến |
Hãy đến và gặp chúng tôi sớm! (Hãy đến và gặp chúng tôi sớm!) |
danh động từ danh động từ |
Đang đến |
Anh ra đi và nói sẽ không bao giờ quay lại. Anh ra đi và nói không bao giờ quay lại. |
quá khứ phân từ phân từ II |
Đến |
Công ty đã đi một chặng đường dài trong 5 năm qua. (Công ty đã đi một chặng đường dài trong 5 năm). |
Cách chia động từ Come trong 13 thì tiếng Anh
Dưới đây là một bản tóm tắt các cách chia động từ của Come trong 13 thì tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có một động từ “Come” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta chia động từ theo chủ ngữ đó.
Ghi chú:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: liên tục hoàn hảo
Cách chia động từ Come trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là tổng hợp cách chia động từ Come theo một số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,…
Tổng hợp cách chia động từ Come trong tiếng Anh trên đây sẽ giúp các bạn nắm được dạng đúng của động từ này trong từng thì, từng loại câu. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của bạn!
Chúc các bạn học tốt!
Bạn thấy bài viết Cách chia động từ Come trong tiếng anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Cách chia động từ Come trong tiếng anh bên dưới để lasting.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: lasting.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Cách chia động từ Come trong tiếng anh của website lasting.edu.vn
Tóp 10 Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Video Cách chia động từ Come trong tiếng anh
Hình Ảnh Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Tin tức Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Review Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Tham khảo Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Mới nhất Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Hướng dẫn Cách chia động từ Come trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh