Trong bài học này, Monkey sẽ hướng dẫn các bạn cách chia động từ See trong tiếng Anh chuẩn nhất. Các bạn học sinh hãy ghi nhớ và vận dụng đúng vào các bài tập, tình huống giao tiếp nhé!
Đồng Hồ – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
See là động từ bất quy tắc, dưới đây là một số cách sử dụng động từ See:
V1 (Nguyên mẫu – Infinitive) |
V2 (Quá khứ đơn – quá khứ động từ) |
V3 (quá khứ phân từ – quá khứ phân từ) |
Nhìn |
Cái cưa |
Đã xem |
Cách phát âm See (Mỹ/Anh)
See (v) – cưa, cưa
Mỹ: /siː/
Vương quốc Anh: /siː/
Ý nghĩa của từ Xem
1. thấy, thấy, thấy, thấy, quan sát, nhìn vào
Ví dụ: Tôi nhìn thấy anh ấy ở đằng xa. (Tôi nhìn thấy anh ấy từ xa).
Chồng tôi và tôi đang nhìn thấy cảnh bãi biển. (Vợ tôi và tôi đang nhìn ra biển.)
2. xem, đọc (nhấn)
Ví dụ: Tôi xem tin tức trên báo hàng ngày. (Tôi xem tin tức trên báo hàng ngày).
3. hiểu, nhận ra
Ví dụ: Tôi đã đọc lá thư này nhiều lần như tôi có thể thấy.
(Tôi đã đọc bức thư đó nhiều lần để cố hiểu.)
4. có kinh nghiệm, có kinh nghiệm, đã qua
Ví dụ: Anh ấy đã nhìn thấy hai chế độ. (Ông đã sống qua 2 chế độ).
5. gặp, thăm, hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư)
6. tưởng tượng
7. đứng nhìn, thấy
Ý nghĩa của See + Giới từ
to see about: tìm kiếm, điều tra, đánh giá
to see after: chăm sóc, quan tâm, chú ý đến
to see into: nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ, nhìn ra bản chất
to see off: tiễn ai đó đi
to see out: xem đến cùng, làm đến cùng
nhìn thấu: thấy rõ bản chất
Xem thêm: Cách chia động từ run trong tiếng Anh
Chia động từ Xem ở dạng
Chia động từ Xem trong 13 thì tiếng Anh
Dưới đây là tóm tắt về cách chia động từ See trong 13 thì tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có một động từ “See” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Ghi chú:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: liên tục hoàn hảo
Cách chia động từ See trong cấu trúc câu đặc biệt
Tổng hợp cách chia động từ See trong 13 thì tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn nắm được dạng đúng của động từ này trong từng thì, từng loại câu. Đừng quên luyện các bài tập và thường xuyên áp dụng các tình huống giao tiếp để tăng trình độ nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Bạn thấy bài viết Cách chia động từ See trong tiếng anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Cách chia động từ See trong tiếng anh bên dưới để lasting.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: lasting.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Cách chia động từ See trong tiếng anh của website lasting.edu.vn
Tóp 10 Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Video Cách chia động từ See trong tiếng anh
Hình Ảnh Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Tin tức Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Review Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Tham khảo Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Mới nhất Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh
Hướng dẫn Cách chia động từ See trong tiếng anh
#Cách #chia #động #từ #trong #tiếng #anh